1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ densimeter

densimeter

/den"simitə/
Danh từ
Kinh tế
  • phù kế
  • tỷ trọng kế
Kỹ thuật
  • nhớt kế
  • mật độ kế
  • phù kế
  • xốp kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận