1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ denseness

denseness

/"densnis/
Danh từ
  • sự dày đặc
  • sự đông đúc, sự rậm rạp
  • tính đần độn, tính ngu đần
Kỹ thuật
  • độ đặc
Toán - Tin
  • tính trù mật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận