1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dense set

dense set

Toán - Tin
  • tập (hợp) trù mật
  • tập hợp trù mật
  • tập trù mật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận