1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ denotation

denotation

/,di:nou"teiʃn/
Danh từ
  • sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ
  • dấu hiệu
  • nghĩa, ý nghĩa (của một từ)
  • sự bao hàm nghĩa rộng
Kỹ thuật
  • dấu hiệu
  • ký hiệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận