Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ denominator
denominator
/di"nɔmineitə/
Danh từ
toán học
mẫu số; mẫu thức
Kỹ thuật
mẫu số
mẫu thức
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận