1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ denitrification

denitrification

Môi trường
  • sự khử nitơ
  • sự tách nitơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận