Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ denitration
denitration
/,di:nai"treiʃn/
Danh từ
sự loại nitơ
Hóa học - Vật liệu
đạm)
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận