1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ denitrate

denitrate

/di:"naitreit/ (denitrify) /di:"naitrifai/
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận