Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dene
dene
/di:n/
Danh từ
đụn cát, cồn cát
thung lũng sâu và hẹp (cũng dean)
Kỹ thuật
cồn cát
đụn cát
Cơ khí - Công trình
giải cát
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận