1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dene

dene

/di:n/
Danh từ
  • đụn cát, cồn cát
  • thung lũng sâu và hẹp (cũng dean)
Kỹ thuật
  • cồn cát
  • đụn cát
Cơ khí - Công trình
  • giải cát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận