1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dendron

dendron

Danh từ
  • sợi nhánh; đọt nhánh (tế bào thần kinh)
Kỹ thuật
  • cây
  • nhánh cây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận