dendritic
/den"dritik/ (dendritical) /den"dritikəl/ (dendroid) /den"drɔid/ (dendroidal) /den"drɔidəl/
Tính từ
- hình cây (đá, khoáng vật)
Kỹ thuật
- dạng cây
- dạng nhánh cây
Hóa học - Vật liệu
- dạng cành
- đenđrit
Toán - Tin
- hình cây
Chủ đề liên quan
Thảo luận