1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dendrite

dendrite

/"dendrait/
Danh từ
  • đá (giống) hình cây, khoáng vật (giống) hình cây
  • hình cây (trong khoáng vật)
Kỹ thuật
  • dạng nhánh cây
Hóa học - Vật liệu
  • đenđrit
Y học
  • sợi nhánh, đọt nhánh, đuôi gai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận