1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ denature

denature

/di:"neitʃə/ (denaturate) /di:"neitʃreit/
Động từ
  • làm biến tính, làm biến chất
Kinh tế
  • biến tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận