Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ denature
denature
/di:"neitʃə/ (denaturate) /di:"neitʃreit/
Động từ
làm biến tính, làm biến chất
Kinh tế
biến tính
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận