1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ denationalization

denationalization

/di:,næʃnəlai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự làm mất tính dân tộc; sự làm mất quốc tịch
  • sự tước quyền công dân
  • sự tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá)
Kinh tế
  • phi quốc doanh hóa
  • phi quốc hữu hóa
  • sự dân doanh hóa (các xí nghiệp nhà nước)
  • tư doanh hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận