1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ denary

denary

/"di:nəri/
Tính từ
  • hệ mười, thập phân
Toán - Tin
  • mười
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận