Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ demultiplex
demultiplex
kỹ thuật
phân đa kênh (đ)
Kỹ thuật
giải dồn kênh
phân kênh
sự tách kênh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận