1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ demultiplex

demultiplex

Kỹ thuật
  • giải dồn kênh
  • phân kênh
  • sự tách kênh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận