Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ demountable
demountable
Tính từ
có thể tháo ra được
Kỹ thuật
lắp được
tách được
tháo
tháo rời được
Xây dựng
tháo được
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận