1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ demote

demote

/di"mout/
Động từ
  • giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác
  • cho xuống lớp
Kỹ thuật
  • giảm
Toán - Tin
  • giáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận