Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ demote
demote
/di"mout/
Động từ
giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác
cho xuống lớp
Kỹ thuật
giảm
Toán - Tin
giáng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận