1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ demonstrator

demonstrator

/"demənstreitə/
Danh từ
  • người chứng minh, người thuyết minh
  • người trợ lý phòng thí nghiệm
  • người đi biểu tình
  • người thao diễn
Kinh tế
  • người đi biểu tình
  • người giới thiệu hàng mới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận