Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ demonstrator
demonstrator
/"demənstreitə/
Danh từ
người chứng minh, người thuyết minh
người trợ lý phòng thí nghiệm
người đi biểu tình
người thao diễn
Kinh tế
người đi biểu tình
người giới thiệu hàng mới
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận