Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ demonstrative
demonstrative
/di"mɔnstrətiv/
Tính từ
hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình
có luận chứng
ngôn ngữ học
chỉ định
demonstrative
pronoun
:
đại từ chỉ định
Danh từ
ngôn ngữ học
đại từ chỉ định
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận