1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ demonetization

demonetization

/di:,mʌnitai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự huỷ bỏ (một thứ tiền tệ)
Kinh tế
  • phế bỏ tiền tệ
  • phi tiền tệ hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận