Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ demonetization
demonetization
/di:,mʌnitai"zeiʃn/
Danh từ
sự huỷ bỏ (một thứ tiền tệ)
Kinh tế
phế bỏ tiền tệ
phi tiền tệ hóa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận