1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ demolition

demolition

/di"mɔliʃmənt/ (demolition) /,demə"liʃn/
Danh từ
  • sự phá huỷ; sự đánh đổ
Kỹ thuật
  • sự hư hỏng
  • sự phá hủy
  • sự phá sập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận