Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ demolition
demolition
/di"mɔliʃmənt/ (demolition) /,demə"liʃn/
Danh từ
sự phá huỷ; sự đánh đổ
Kỹ thuật
sự hư hỏng
sự phá hủy
sự phá sập
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận