1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ demist

demist

Động từ
  • gạt bỏ sương mù
Kỹ thuật Ô tô
  • gạt sương
  • làm tan sương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận