1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ demise

demise

/di"maiz/
Danh từ
  • sự để lại (bằng chúc thư); sự nhượng lại; sự chuyển nhượng tài sản (bằng khế ước...); sự truyền lại (bằng cách thoái vị)
  • sự chết, sự qua đời, sự băng hà (của vua chúa...)
  • pháp lý sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...)
Động từ
  • cho thuê, cho mướn (bằng giao kèo...)
  • để lại (bằng chúc thư); nhượng lại, chuyển nhượng (bằng khế ước...) truyền lại (bằng cách thoái vị)
Kinh tế
  • cho thuê
  • cho thuê (bằng giao kèo...)
  • di tặng
  • sự cho thuê (đất...) chuyển nhượng bất động sản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận