Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ demineralize
demineralize
/di:"minərəlaiz/
Động từ
y học
khử khoáng
Hóa học - Vật liệu
khử chất khoáng
khử khoáng
Chủ đề liên quan
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận