1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ demineralization

demineralization

/di:,minərəlai"zeiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • sự khử khoáng
  • sự loại khoáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận