Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ demerit
demerit
/di:"merit/
Danh từ
sự lầm lỗi
điều lầm lỗi; điều đáng trách, điều đáng quở phạt; khuyết điểm
học đường
điểm xấu (nhất là về hạnh kiểm) (cũng demerit mark)
Chủ đề liên quan
Học đường
Thảo luận
Thảo luận