1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ demerit

demerit

/di:"merit/
Danh từ
  • sự lầm lỗi
  • điều lầm lỗi; điều đáng trách, điều đáng quở phạt; khuyết điểm
  • học đường điểm xấu (nhất là về hạnh kiểm) (cũng demerit mark)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận