1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dematerialization

dematerialization

Danh từ
  • sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá
Kinh tế
  • làm cho mất đi
  • sự phi vật chất hóa
Điện lạnh
  • sự hủy chất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận