Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dematerialization
dematerialization
Danh từ
sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá
Kinh tế
làm cho mất đi
sự phi vật chất hóa
Điện lạnh
sự hủy chất
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận