Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ demarcate
demarcate
/"di:mɑ:keit/
Động từ
phân ranh giới
Kỹ thuật
vạch giới hạn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận