1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ demand deposit

demand deposit

/di"ma:nd di"pɔsit]
Danh từ
  • tiền gởi ngân hàng lấy không phải báo trước
Kinh tế
  • tiền gửi không kỳ hạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận