Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ demand deposit
demand deposit
/di"ma:nd di"pɔsit]
Danh từ
tiền gởi ngân hàng lấy không phải báo trước
Kinh tế
tiền gửi không kỳ hạn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận