1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ demagnetize

demagnetize

/"di:"mægnitaiz/ (demagnetise) /"di:"mægnitaiz/
Động từ
  • khử trừ
Kỹ thuật
  • khử từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận