Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ demagnetization
demagnetization
/"di:,mægnitai"zeiʃn/
Danh từ
sự khử trừ
Kỹ thuật
khử từ
sự khử từ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận