1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ delve

delve

/delv/
Danh từ
  • chỗ trũng, chỗ lõm sâu xuống, hốc
Động từ
  • nghiên cứu sâu, đào sâu (vấn đề, tài liệu...)
  • (+ out) moi móc ra, bới ra (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • từ cổ thơ ca đào, bới
Nội động từ
  • trũng xuống, lõm vào, sâu hoắm xuống
  • tìm tòi, nghiên cứu sâu
  • dốc đứng xuống (đường...)
  • từ cổ thơ ca đào đất, bới đất
Kỹ thuật
  • giếng
  • hố
  • rãnh
Xây dựng
  • mương xả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận