Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deltoid
deltoid
/"deltɔid/
Tính từ
hình Đenta, hình tam giác
deltoid
muscle
:
giải phẫu
cơ Đenta (ở khớp xương vai)
Danh từ
giải phẫu
cơ Đenta
Y học
cơ delta, hình tam giác
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận