1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ delta connection

delta connection

Điện
  • các nối tam giác
  • nối dây tam giác
Điện lạnh
  • cách đấu tam giác
  • cách mắc đa giác
  • cách mắc tam giác
Hóa học - Vật liệu
  • nối tam giác
Xây dựng
  • mối nối tam giác
Toán - Tin
  • sự kết nối delta
  • sự nối delta
  • sự nối tam giác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận