1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ delta connected

delta connected

Điện
  • được đấu tam giác
  • mạch đấu tam giác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận