1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ delivery schedule

delivery schedule

Kinh tế
  • chương trình giao hàng
  • lịch giao hàng
  • thời gian biểu giao hàng
Kỹ thuật
  • lịch phân phối
Xây dựng
  • biểu đồ cung ứng
  • kế hoạch giao hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận