1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ delivery rate

delivery rate

Kỹ thuật
  • lưu lượng
  • năng suất cấp
  • sản lượng
  • tải trọng
  • tốc độ cấp
Cơ khí - Công trình
  • khả năng (mang) tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận