1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ delivery orifice

delivery orifice

Kỹ thuật
  • lỗ cấp
Điện lạnh
  • cửa cấp
  • miệng cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận