1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deliverance

deliverance

/di"livərəns/
Danh từ
  • lời tuyên bố nhấn mạnh; lời tuyên bố long trọng
  • (+ from) sự cứu nguy, sự giải thoát
  • pháp lý lời phán quyết; lời tuyên án
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận