Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deliverance
deliverance
/di"livərəns/
Danh từ
lời tuyên bố nhấn mạnh; lời tuyên bố long trọng
(+ from) sự cứu nguy, sự giải thoát
pháp lý
lời phán quyết; lời tuyên án
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận