1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deliquesce

deliquesce

Động từ
  • tan ra
  • chảy rữa
  • tan biến đi
Kỹ thuật
  • chảy rữa
  • hóa lỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận