Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ delinquescent
delinquescent
/,deli"kwesnt/
Tính từ
tan ra
hoá học
chảy rữa
Chủ đề liên quan
Hoá học
Thảo luận
Thảo luận