1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ delineator

delineator

/di"linieitə/
Danh từ
  • người vẽ, người vạch; người mô tả, người phác hoạ
Kỹ thuật
  • người vẽ
Xây dựng
  • người phác họa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận