Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ delineate
delineate
/di"linieit/
Động từ
vẽ (hình...); vạch (kế hoạch...); mô tả, phác hoạ
Kỹ thuật
mô tả
vẽ
Xây dựng
họa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận