1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ delimiter

delimiter

  • kỹ thuật dấu giới hạn, dấu tách; dấu định nghĩa
Kỹ thuật
  • dấu tách
Toán - Tin
  • dâu phân cách
  • dấu phân cách
  • dấu phân tách
  • dấu tác
  • ký hiệu tách
Xây dựng
  • giới hạn tự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận