1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ delimit

delimit

/di:"limit/ (delimitate) /di"limiteot/
Động từ
  • giới hạn, định ranh giới, quy định, phạm vi
Kỹ thuật
  • định giới hạn
  • định ranh giới
  • giới hạn
  • phân ranh giới
  • tách
Toán - Tin
  • phân giới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận