1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ delf

delf

/delf/ (delft) /delft/
Danh từ
  • đồ gốm đenfơ (sản xuất tại Hà-lan)
Kỹ thuật
  • mạch quặng
  • vỉa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận