Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ delf
delf
/delf/ (delft) /delft/
Danh từ
đồ gốm đenfơ (sản xuất tại Hà-lan)
Kỹ thuật
mạch quặng
vỉa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận