Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ delete
delete
/di"li:t/
Động từ
gạch đi, xoá đi, bỏ đi
Kinh tế
bỏ đi
gạch đi
xóa đi
Kỹ thuật
bỏ
bỏ đi
dẹp
hủy
hủy bỏ
phá hủy
xóa
Toán - Tin
gạch đi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận