1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ delete

delete

/di"li:t/
Động từ
  • gạch đi, xoá đi, bỏ đi
Kinh tế
  • bỏ đi
  • gạch đi
  • xóa đi
Kỹ thuật
  • bỏ
  • bỏ đi
  • dẹp
  • hủy
  • hủy bỏ
  • phá hủy
  • xóa
Toán - Tin
  • gạch đi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận