Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dele
dele
/"di:li:/
Danh từ
in ấn
dấu bỏ (chỉ chữ, dòng bỏ đi)
Động từ
in ấn
ghi dấu bỏ (một chữ, một dòng...)
Chủ đề liên quan
In ấn
Thảo luận
Thảo luận