1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dele

dele

/"di:li:/
Danh từ
  • in ấn dấu bỏ (chỉ chữ, dòng bỏ đi)
Động từ
  • in ấn ghi dấu bỏ (một chữ, một dòng...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận