1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ delayed response

delayed response

Kinh tế
  • sự đáp ứng chậm (đối với một sáng kiến tiếp thị)
Điện tử - Viễn thông
  • đáp trễ
Toán - Tin
  • sự đáp ứng trễ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận